Có 2 kết quả:

來回來去地 lái huí lái qù de ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟˊ ㄌㄞˊ ㄑㄩˋ 来回来去地 lái huí lái qù de ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟˊ ㄌㄞˊ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

backwards and forwards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

backwards and forwards

Bình luận 0